Saturday, May 30, 2020

Làn da mẹ bầu sẽ thay đổi thế nào khi mang thai

Trong thời gian mang thai, sức đề kháng của cơ thể mẹ bầu trở nên suy yếu, tạo cơ hội cho vi khuẩn, virus tấn công gây bệnh. Không những vậy, làn da của mẹ bầu còn gặp phải rất nhiều vấn đề do sự thay đổi của hormone. Lúc này, nếu đề kháng da được chăm sóc đúng cách và vững chắc sẽ hỗ trợ rất nhiều để bảo vệ mẹ khỏi tác nhân gây hại. Do đó, việc tăng cường chăm sóc da bà bầu nói chung và bảo vệ đề kháng da nói riêng là biện pháp hữu hiệu nhất giúp da luôn khỏe mạnh.

Làn da mẹ bầu sẽ thay đổi thế nào khi mang thai

Rạn da

Rạn da là vấn đề về da mà nhiều phụ nữ mang thai nhắc đến nhất. Gần 90% phụ nữ mang thai gặp phải cảnh tượng những vết rạn nâu đỏ hay trắng bạc xuất hiện ngoằn ngoèo trên vùng bụng, đùi, hông, ngực như mạng nhện dày đặc. Tình trạng này thường gặp nhiều vào 3 tháng cuối của thai kỳ, khi mà em bé đã lớn dần trong bụng mẹ. Tốc độ tăng cân của người mẹ sẽ là yếu tố góp phần quyết định vào mức độ rạn da. Yếu tố di truyền cũng đóng vai trò quan trọng trong việc làn da của mẹ bầu bị rạn nhiều hay ít.

Giải pháp:

Bạn nên tập thể dục nhẹ nhàng thường xuyên để cho làn da được săn chắc và khỏe mạnh. Bên cạnh đó, bạn cũng có thể sử dụng thêm các loại kem có chứa vitamin E và axit alpha hydroxy để tăng sức chịu đựng cho da giúp ngăn ngừa tình trạng này. Hãy nhớ khi gặp phải tình trạng này, bạn đừng quá lo lắng bởi những vết rạn này sẽ mờ dần và biến mất sau khi sinh xong nếu bạn biết chăm sóc da đúng cách. hội chứng down là gì ?

Nám, sạm da

Khi mang thai, các sắc tố melanin trong da tăng lên đáng kể làm xuất hiện các mảng da tối màu trên trán, má, cổ, nách, ngực của mẹ bầu. Ngoài ra, các nốt ruồi và tàn nhang trên làn da của mẹ bầu cũng trở nên đậm màu hơn. Có khoảng 50% phụ nữ mang thai mắc phải vấn đề về da này.

Giải pháp:

Để bảo vệ làn da tốt hơn, mỗi khi ra ngoài, mẹ bầu nên thoa loại kem chống nắng có chỉ số SPF lớn hơn 15. Ngoài ra, mẹ bầu nhớ đội mũ rộng vành khi đi ra ngoài hoặc khi đi dưới trời nắng để tránh tia cực tím và giảm nguy cơ sạm, nám da.

Nổi mụn

Nổi mụn là lo lắng thường gặp của nhiều bà bầu, đặc biệt là với những phụ nữ vốn hay bị nổi mụn trước khi mang thai. Nguyên nhân là do trong thai kỳ, cơ thể mẹ bầu sản xuất nhiều hormone kích thích da tiết ra nhiều bã nhờn và dầu, làm tắc nghẽn lỗ chân lông, gây mụn.

Giải pháp:

Để ngăn ngừa mụn và hạn chế dầu cho làn da, bạn nên thường xuyên làm sạch da. Bạn nên tránh sử dụng bất cứ loại kem hoặc liệu pháp trị mụn nào bởi nếu không được chỉ dẫn từ bác sĩ, một số hóa chất trong các sản phẩm trị mụn sẽ gây ảnh hưởng đến thai nhi.

Nổi gân xanh, gân đỏ

Khi mang thai, các mao mạch sẽ trở nên mỏng manh, nhạy cảm và rất dễ bị vỡ dưới áp lực của việc tăng tuần hoàn máu. Đây là nguyên nhân chính làm xuất hiện những đường gân máu nhỏ trên má. Thông thường, tình trạng này sẽ biến mất sau khi mẹ bầu sinh con.
Còn hiện tượng nổi gân xanh là do chứng giãn tĩnh mạch gây ra khi lượng máu trong cơ thể người mẹ tăng lên để cung cấp cho thai nhi. Tình trạng giãn tĩnh mạch có thể khiến bạn cảm thấy khó chịu, đau đớn và thường xuất hiện nhiều ở bắp chân, đùi, cổ, ngực.

Giải pháp:

Để khắc phục tình trạng xuất hiện các đường gân xanh, đỏ nổi ngoằn ngoèo trên da, bạn có thể thử một số biện pháp sau:
  • Tránh đứng trong thời gian dài
  • Đi bộ nhẹ nhàng càng nhiều càng tốt để giúp máu lưu thông tốt hơn
  • Kê cao chân khi nằm để giúp các tĩnh mạch được nghỉ ngơi và giải phóng bớt áp lực lên tĩnh mạch chân
  • Tránh ngồi trong thời gian dài
  • Ăn nhiều thực phẩm giàu vitamin C để giúp tĩnh mạch khỏe mạnh, tăng tính đàn hồi cho da và tăng đề kháng da
  • Kiểm soát cân nặng: Mẹ bầu nên duy trì cân nặng trong mức chuẩn, tránh tăng cân quá nhanh và quá nhiều. Nếu bạn đang trong giai đoạn từ tuần 11 đến 14 nên làm các xét nghiệm đo độ mờ da gáy thai nhi để tìm ra những bất thường trong thai kỳ sớm nhất.

Ngứa bụng

Theo thời gian, em bé trong bụng cũng ngày một lớn, bụng bạn cũng ngày một lớn hơn khiến da bụng phải căng ra. Tình trạng này làm cho làn da bà bầu trở nên khô, gây ngứa ngáy, khó chịu. Tuy nhiên, nếu tình trạng này đi kèm với các triệu chứng như buồn nôn, nôn, chán ăn, mệt mỏi hoặc vàng da, bạn nên liên hệ với bác sĩ bởi đây có thể là dấu hiệu của tình trạng ứ mật sản khoa, có liên quan đến chức năng của gan và thận. Nếu bạn bị ngứa dữ dội và có xu hướng lan xuống cánh tay và chân, đây có thể là dấu hiệu cho thấy bạn bị nổi mề đay trong thai kỳ (PUPP). Theo thống kê, tỷ lệ mắc phải căn bệnh này ở các mẹ bầu là 1/150.

Giải pháp:

Mỗi ngày, bạn nên uống nhiều nước vì điều này sẽ giúp duy trì độ ẩm của làn da ngay từ bên trong. Ngoài ra, bạn cũng chú ý vệ sinh da cẩn thận bằng các sản phẩm chăm sóc da dịu nhẹ, phù hợp, tăng khả năng đề kháng của da. Bạn cũng có thể thử tắm bột yến mạch để cải thiện tình trạng ngứa ngáy, khó chịu. 

Đường sọc nâu chạy dưới bụng

Từ tam cá nguyệt thứ 2 trở đi, bạn sẽ thấy trên bụng xuất hiện một đường sẫm màu chạy từ phía trên rốn đến xương mu. Thực tế, mỗi người phụ nữ đều có sẵn đường sọc này nhưng bình thường nó tương đồng với màu da nên chúng ta không để ý. Khi mang thai, lượng hormone estrogen tăng lên khiến cơ thể mẹ bầu có nhiều sắc tố hơn, từ đó đường sọc nâu này sẽ trở nên sẫm màu hơn. Không những vậy, lượng sắc tố này tăng lên còn khiến cơ thể xuất hiện nhiều vết thâm nám trên mặt hoặc ở vùng da quanh đầu vú.

Giải pháp:

Bạn không thể làm gì để ngăn sự xuất hiện của đường sọc nâu này vì nó là một phần của thai kỳ. Tuy nhiên, đa phần, đường sọc nâu này sẽ dần mờ đi sau khi bạn sinh xong nhưng cũng có một số trường hợp, nó sẽ tồn tại vĩnh viễn.
Nếu không muốn đường sọc nâu này trở nên sẫm hơn, bạn có thể tránh để da bụng tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng quá nhiều. Ngoài ra, bạn cũng nên bổ sung thêm axit folic vì nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng, axit folic có thể giúp ngăn hiện tượng da sẫm màu và đóng vai trò rất lớn đối với sự phát triển não bộ của thai nhi.
Trên đây là một số thay đổi về da thường gặp khi mang thai và cách khắc phục. Ngoài những biện pháp kể trên, các bà bầu cũng nên chú ý đến việc chăm sóc và vệ sinh da đúng cách để phát huy sức kháng da, bảo vệ cơ thể khỏi vi khuẩn gây bệnh, từ đó ngăn ngừa một số bệnh tật và giúp làn da luôn trắng hồng, rạng rỡ.
Đọc thêm: Kỹ thuật chọc ối là gì ? Vì sao nên làm xét nghiệm chọc ối

Friday, May 29, 2020

Bị sa tử cung khi mang thai là gì ?

Mang thai có thể ảnh hưởng đến người phụ nữ theo nhiều cách bất ngờ. Việc các nội tiết dao động, thay đổi sinh lý và tâm lý mà mẹ bầu trải qua sẽ làm phát sinh một số vấn đề nhất định, chẳng hạn như sa tử cung khi mang thai.
Mặc dù khá hiếm gặp nhưng tình trạng sa tử cung khi mang thai có thể gây nguy hiểm cho cả mẹ và em bé. Tình trạng này sẽ gián tiếp tạo ra các vấn đề như nhiễm trùng cổ tử cung, xuất huyết, sinh non và thậm chí là sẩy thai. Quá trình điều trị đôi khi khiến phụ nữ mang thai gặp nhiều rủi ro hơn. Do đó, biện pháp tốt nhất vẫn là phòng ngừa để có thể tránh bất kỳ nguy cơ xấu nào xảy ra.

Bị sa tử cung khi mang thai là gì ?

Tử cung của người phụ nữ bao gồm nhiều mô, cơ và dây chằng, nằm sâu bên trong xương chậu. Đây là nơi trứng sau khi đã thụ tinh sẽ làm tổ và phát triển thành thai nhi.
Một số yếu tố khi mang thai có thể làm cho các cơ và dây chằng này yếu đi hoặc căng ra. Việc thiếu đi sự hỗ trợ cần thiết có thể làm cho tử cung rời khỏi vị trí của nó và đi xuống âm đạo dẫn đến sa tử cung khi mang thai.

Các dạng của sa tử cung

Sa tử cung thường có 2 loại:
  • Sa tử cung toàn phần: Sa tử cung toàn phần xảy ra khi tử cung di chuyển xa khỏi vị trí ban đầu đến mức một phần của bộ phận này xuất hiện ngoài cửa âm đạo.
  • Sa tử cung bán phần: Sa tử cung bán phần xảy ra khi một phần của tử cung tiến vào âm đạo nhưng không đi xuyên qua bộ phận này.

Các giai đoạn của sa tử cung

Việc các cơ bị yếu hoặc giãn có thể khiến tử cung sa xuống một phần hay thậm chí sa xuống hoàn toàn ra khỏi âm đạo theo các giai đoạn khác nhau. Tình trạng sa tử cung thường bao gồm các giai đoạn sau:
Giai đoạn 1: Cổ tử cung trượt vào phần trên âm đạo
Giai đoạn 2: Cổ tử cung bắt đầu hạ xuống thấp đến mức gần với lỗ âm đạo
Giai đoạn 3: Cổ tử cung trượt ra ngoài âm đạo
Giai đoạn 4: Cổ tử cung hoàn toàn sa ra ngoài âm đạo.

Biến chứng của sa tử cung khi mang thai

Một số biến chứng khi mẹ bầu gặp phải tình trạng nguy hiểm này như:
  • Sẩy thai
  • Sinh khó
  • Sinh non
  • Loét mô
  • Bí tiểu cấp tính
  • Nhiễm trùng đường tiết niệu
  • Nhiễm trùng cổ tử cung dạng nhẹ
  • Vỡ tử cung gây tử vong cho thai nhi lẫn người mẹ
  • Là nguyên nhân khiến các bộ phận khác của cơ thể có nguy cơ dịch chuyển, chẳng hạn như trực tràng hoặc bàng quang.

Đối tượng có nguy cơ mắc phải sa tử cung khi mang thai

Hiện nay, các bác sĩ chưa thể lý giải nguyên nhân chính xác tại sao tình trạng sa tử cung lại xảy ra ở một số mẹ bầu. Tin mừng là tình trạng này khá hiếm gặp nên mẹ bầu không nên quá lo lắng.
Tuy nhiên, các bác sĩ đã chỉ ra một số yếu tố như tuổi của thai phụ, chỉ số BMI, tăng áp lực trong ổ bụng, tiền sử yếu cơ bẩm sinh có thể khiến một số phụ nữ mang thai mang nguy cơ dễ mắc phải tình trạng sa tử cung hơn.
Ngoài ra, nếu thai phụ từng bị chấn thương vùng chậu trước đó do gặp khó khăn khi sinh hoặc chuyển dạ kéo dài cũng cũng có nguy cơ cao hơn.
Sự thay đổi của các nội tiết tố thai kỳ có thể dẫn đến hiện tượng tăng nồng độ progesterone, cortisol và relaxin. Trong một số trường hợp, chúng sẽ gây ra hiện tượng phì đại cổ tử cung, có thể ảnh hưởng xấu đến cơ sàn chậu giữ tử cung từ đó dẫn đến sa tử cung. chẩn đoán trước sinh là cần thiết với các bà bầu đang mang thai.

Nguyên nhân gây ra sa tử cung khi mang thai

Một số lý do khiến mẹ bầu gặp phải tình trạng nguy hiểm này bao gồm:
  • Rặn quá sức do táo bón
  • Một khối u vùng chậu hoặc u xơ
  • Từng sinh con có kích cỡ lớn hoặc sinh khó
  • Áp lực trong ổ bụng tăng lên
  • Hội chứng mô liên kết bẩm sinh
  • Tăng cân quá mức khi mang thai
  • Chấn thương khi sinh con trước đó dẫn đến cơ sàn chậu yếu
  • Ho nặng do bệnh hen suyễn hoặc viêm phế quản
  • Phẫu thuật trước đây ở phần xương chậu dẫn đến suy yếu cơ bắp
  • Biến đổi sinh lý do thay đổi nội tiết tố làm mềm cổ tử cung.
  • Dấu hiệu của sa tử cung
Một số triệu chứng của sa tử cung gồm:
  • Cảm giác nặng nề ở đáy bụng
  • Tăng tiết dịch âm đạo (trong tam cá nguyệt thứ hai)
  • Gặp khó khăn khi đi vệ sinh
  • Một số mô thịt nhô ra khỏi âm đạo
  • Gặp các vấn đề về tiết niệu như bí tiểu hoặc rò rỉ nước tiểu
  • Có cảm giác ngồi trên một quả bóng nhỏ hoặc cảm giác một thứ gì đó đang rơi ra khỏi âm đạo.

Phương pháp chẩn đoán sa tử cung

Bác sĩ có thể chẩn đoán tình trạng bằng cách kiểm tra âm đạo và tử cung. Trong quá trình kiểm vùng xương chậu, bác sĩ cũng có thể yêu cầu bạn thực hiện động tác rặn như thể đang trải qua một lần đi vệ sinh. Điều này sẽ giúp bác sĩ đánh giá mức độ của tình trạng sa tử cung.
Mặt khác, sức mạnh của cơ xương chậu cũng sẽ được xem xét thông qua khả năng làm cứng các cơ xương chậu nhờ vào hành động đi tiểu.

Điều trị sa tử cung khi mang thai

Quá trình điều trị thường dựa trên mức độ nghiêm trọng của từng trường hợp cụ thể. Bác sĩ của bạn có thể đề nghị chèn một vòng nâng vào âm đạo. Đây là dụng cụ hỗ trợ tối đa cho các mô bị chảy xệ.
Vòng nâng cao su có thể cần được lấy ra khỏi cơ thể theo định kỳ để làm sạch. Trong trường hợp nghiêm trọng, bác sĩ sẽ đề nghị phẫu thuật nội soi ổ bụng. xét nghiệm sàng lọc trước sinh vào tuần thứ mấy của thai kỳ.

Bài tập cơ sàn chậu có thực sự giúp ích?

Việc tập luyện các bài tập cơ sàn chậu hoặc các bài tập Kegel mang lại khá nhiều lợi ích không chỉ trong việc chuẩn bị cho phụ nữ sắp sinh nở mà còn làm giảm các triệu chứng của sa tử cung. Các nghiên cứu chỉ ra rằng những phụ nữ thường xuyên luyện tập các bài tập cơ sàn chậu có thể tránh được hầu hết các vấn đề liên quan đến chứng sa cổ tử cung. Do đó, mẹ bầu sẽ thấy hữu ích khi biến những bài tập này thành một phần trong lịch trình hoạt động hàng ngày.

Những bài tập cơ sàn chậu có thể giúp cải thiện tử cung đến mức nào?

Phụ nữ bị sa tử cung dạng nhẹ có thể thực hiện các bài tập cơ sàn để giải quyết các triệu chứng và giúp đẩy lùi sự phát triển của tình trạng này. Mặt khác, điều quan trọng là bạn nên thường xuyên tập luyện và sử dụng các kỹ thuật thích hợp để các bài tập đạt được hiệu quả.

Cách ngăn ngừa sa tử cung

Dưới đây là một số lời khuyên hữu ích có thể giúp bạn ngăn ngừa tử cung bị sa tử cung trong thai kỳ:
  • Tránh mang vác vật nặng
  • Nếu bạn bị viêm phế quản, hãy điều trị bệnh càng sớm càng tốt
  • Quản lý cân nặng và tránh việc tăng cân quá mức
  • Thực hiện các bài tập Kegel thường xuyên để tăng cường sức mạnh cơ sàn chậu, giúp ngăn chặn sự xuất hiện của tình trạng cổ tử cung tăng sinh trong khi mang thai
  • Uống đủ nước, tăng cường ăn rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt để hạn chế táo bón.
Nếu mẹ bầu theo đuổi một lối sống lành mạnh sẽ giúp giảm nguy cơ phát triển tình trạng sa tử cung giảm xuống. Ngoài ra, việc tập thể dục thường xuyên, có chế độ ăn uống hợp lý cũng tạo điều kiện cho một thai kỳ suôn sẻ và quá trình vượt cạn an toàn.
Đọc thêm : hội chứng patau là gì ?

Thursday, May 28, 2020

Một số loại mỹ phẩm cần tránh khi mang thai

Quá trình mang thai đem lại nhiều cung bậc cảm xúc khác nhau cho người phụ nữ. Bên cạnh niềm hạnh phúc thì mẹ bầu cũng có những nỗi lo xoay quanh việc nên kiêng cữ những gì để bảo vệ sức khỏe cho con. Trong danh mục những thứ cần tránh, mẹ bầu cần chú ý khi sử dụng các loại mỹ phẩm, hóa chất mà chúng tôi đề cập đến trong bài viết dưới đây.

Một số loại mỹ phẩm cần tránh khi mang thai

Những thành phần có trong các loại mỹ phẩm mà mẹ bầu nên “dè chừng”

Việc thay đổi nội tiết tố trong giai đoạn mang thai có thể làm cho bạn gặp tình trạng nổi mụn trứng cá hoặc tăng sắc tố da. Một số vấn đề này có thể được khắc phục bằng giải pháp dùng thuốc không kê đơn. Tuy nhiên, có một số thành phần trong mỹ phẩm mà các bà mẹ tương lai cần phải tránh:

1. Retinol

Retinol còn được biết với tên khác là retin-A hay retinyl palmitate, chất này là một dạng của vitamin A. Sự thật rằng một lượng vừa đủ chất này rất cần thiết cho sự phát triển của phôi thai. Hơn nữa, retinol là một “trợ thủ đắc lực” để bảo vệ làn da khỏi vấn đề lão hóa. Tuy vậy, mẹ bầu vẫn phải cần tránh xa thành phần này.
Một nghiên cứu được tiến hành đã cho thấy mối quan hệ giữa việc hấp thụ quá nhiều vitamin này với dị dạng phần đầu, tim, cột sống và não của thai nhi. Thay vì vậy, bạn nên dùng loại kem dưỡng có chứa vitamin C hay đậu nành để an toàn hơn. Tham khảo:  chọc ối là gì ?

2. Kem chống nắng

Không thể phủ nhận loại kem này là một trong những vật dụng tiện ích của phụ nữ ngày nay. Nó đem lại những lợi ích thiết thực như bảo vệ làn da khỏi bỏng nắng, lão hóa sớm và thậm chí còn ngăn ngừa nguy cơ ung thư da nữa.
Đừng vội để những lợi ích trên che mắt, vì những thành phần trong loại sản phẩm này sẽ khiến bạn rùng mình đấy! Một số chất như avobenzone, oxybenzone, homosalate, methyl anthranilate… là tác nhân gây rối loại nội tiết tố. Từ đó dẫn đến các vấn đề thần kinh, chứng tăng động giảm chú ý (ADHD), béo phì ở trẻ.
Lời khuyên là bạn nên chọn sản phẩm có thành phần tự nhiên, chú ý đến những thành phần hóa học kể trên. Điều này không chỉ áp dụng riêng cho kem chống nắng mà còn ở các loại mỹ phẩm khác nữa.

3. Benzoyl peroxide và axit salicylic

Khi mang thai, phụ nữ thường trải qua sự dao động hormone và tăng sản xuất androgen, dẫn đến sinh ra mụn trứng cá. Điều đáng nói hơn, thành phần trong các sản phẩm trị mụn là benzoyl peroxide có thể tác động xấu đến thai nhi. Vì thế, trong trường hợp các mẹ bầu bị nổi mụn do nội tiết tố thì nên đến gặp bác sĩ da liễu để có biện pháp xử lý phù hợp.
Bên cạnh thành phần trên thì axit salicylic là chất có trong sữa rửa mặt, kem tẩy tế bào chết và có tác dụng trị mụn tốt. Tuy nhiên, nếu dùng không đúng tỷ lệ cũng sẽ gây ra hậu quả tiêu cực. Bạn hoàn toàn có thể thay thế bằng những sản phẩm có tính axit dịu nhẹ hơn như: axit glycolic, axit lactic, axit mandelic. Chúng vừa có tác dụng làm sạch da nhưng đồng thời cũng rất tốt cho phụ nữ mang thai.

4. Paraben

Chất này cũng được sử dụng nhiều trong các loại mỹ phẩm để hạn chế vi khuẩn phát triển, đồng thời giúp kéo dài thời gian sử dụng của sản phẩm. Điều đáng nói là chất này rất dễ gây kích ứng da. Hơn nữa, mặc dù chưa có bằng chứng xác thực nào cho thấy paraben gây nên bệnh ung thư, nhưng nó lại được tìm thấy trong các tế bào ung thư khi xét nghiệm.
Một nghiên cứu đăng tải trên Journal of Chemistry năm 2016 đã chỉ ra rằng, khi phụ nữ mang thai tiếp xúc với một loại paraben có tên là BPA sẽ ảnh hưởng đến sự tăng trưởng của thai nhi, cân nặng của trẻ sau sinh, thậm chí là sảy thai.

5. Hydroquinone

Hydroquione là hoạt chất được dùng nhiều trong các loại mỹ phẩm làm trắng da. Những sản phẩm này được khá nhiều mẹ bầu ưa chuộng. Nguyên nhân là nhiều mẹ bầu phải đối mặt với tình trạng thâm nám gây mất thẩm mỹ.
Những đốm mụn nâu hoặc vùng da sạm màu sẽ mất đi sau khi sinh nhưng cái mong muốn làm đẹp thường thôi thúc chúng ta phải mua và dùng những sản phẩm này. Điều quan trọng bạn cần biết là hydroquione nằm trong danh mục những chất không được dùng cho bà bầu đã được các bác sĩ cảnh báo. Xét nghiệm nipt illumina sàng lọc trước sinh để có một thai kỳ khỏe mạnh nhất.

6. Aluminum chloride hexahydrate (muối nhôm)

Nhiều loại lăn khử mùi trên thị trường hiện nay có chứa thành phần này. FDA Hoa Kỳ đã khuyến cáo phụ nữ mang thai không nên dùng bất kỳ loại mỹ phẩm nào có chứa muối nhôm.
Để khử mùi cơ thể hiệu quả, bạn cũng có thể tự làm cho mình một sản phẩm riêng từ bột ngô và banking soda giúp thấm hút mồ hôi mà không độc hại.

7. Tinh dầu

Mặc dù một số loại tinh dầu vẫn được khuyến cáo nên dùng cho phụ nữ mang thai nhưng mẹ bầu cần cẩn trọng với nhiều loại trong số đó. Bởi chúng có thể gây ra một số tác dụng bất lợi. Chẳng hạn như tinh dầu xô thơm và hoa nhài làm tử cung bị co thắt, cây xô thơm và dầu hương thảo gây chảy máu, tinh dầu hương thảo còn được biết là gây tăng huyết áp.

Hướng dẫn sử dụng mỹ phẩm an toàn khi mang thai

Tam cá nguyệt đầu tiên là giai đoạn mà phôi thai mới hình thành và dễ chịu tác động bởi các yếu tố bên ngoài. Chính vì vậy, thời điểm này, mẹ bầu nên hạn chế dùng các loại mỹ phẩm khác nhau.
Khi chọn mua mỹ phẩm, bạn nên ưu tiên các loại sản phẩm có nguồn gốc tự nhiên, đồng thời quan tâm nhiều đến thương hiệu, mức độ uy tín của nhà sản xuất.
Ngoài ra, mẹ bầu cũng không nên trang điểm quá đậm và phải tẩy trang cẩn thận sau khi trang điểm. Hãy kết hợp với một chế độ dinh dưỡng hợp lý để có được làn da đẹp tự nhiên hơn.
Làm đẹp luôn là nhu cầu thiết yếu với mọi phụ nữ. Đối với những bà mẹ tương lai, sự cẩn trọng hơn trong việc chọn mua và sử dụng các loại mỹ phẩm là điều hết sức quan trọng để tránh ảnh hưởng đến sức khỏe của bản thân và thai nhi.

Wednesday, May 27, 2020

Đau nhức vùng kín ở bà bầu do đâu ?

Đau nhức vùng kín là hiện tượng tương đối phổ biến ở phụ nữ. Nhưng nếu tình trạng này xuất hiện trong lúc mang thai và xảy ra thường xuyên, mẹ bầu sẽ nảy sinh tâm trạng lo lắng bởi quan ngại cơn đau cho thấy điều gì đó nghiêm trọng. 

Đau nhức vùng kín ở bà bầu do đâu ?

Nếu đang bị đau vùng kín hoặc đau xương chậu khi mang thai, có thể là do cơ thể bạn chưa thích nghi với những thay đổi mới do em bé mang lại. Mặt khác, sau đây là những nguyên nhân khiến vùng kín mẹ bầu khó chịu:

Thai nhi

Sự phát triển của thai nhi sẽ gây áp lực lên vùng xương chậu, làm căng dây chằng và cơ bắp, từ đó gây đau nhức vùng kín. Cơn đau này có thể kéo dài trong vài giây hoặc vài phút, thậm chí lâu hơn.
Tình trạng xảy ra trong tam cá nguyệt thứ hai khi em bé tiến gần vùng xương chậu và cả trong tam cá nguyệt thứ ba, khi em bé di chuyển thấp dần xuống cổ tử cung. chẩn đoán trước sinh giúp các mẹ an tâm hơn nếu thai nhi có những dấu hiệu bất thường.

Lưu lượng máu tăng

Trong quãng thời gian bầu bí, lưu lượng máu chảy về phía tử cung gia tăng, từ đó gây đau nhức ở vùng âm đạo. Ngoài ra, cảm giác này còn xuất hiện mỗi khi bạn chạm nhẹ vào âm đạo hoặc những lúc đi vệ sinh.

Cổ tử cung giãn nở

Nếu hiện tượng đau nhức vùng kín xuất hiện thường xuyên, đặc biệt là trong giai đoạn sau của thai kỳ, đó có thể là do sự giãn nở của cổ tử cung. Cổ tử cung sẽ giãn ra một vài tuần trước khi chuyển dạ và điều đó đôi khi khiến mẹ bầu bị đau kèm với chảy máu.

Nhiễm trùng

Đau nhức vùng kín khi mang thai cũng có thể xảy ra do nhiễm nấm quanh vùng âm đạo. Đôi khi nhiễm trùng vùng chậu/vùng kín sẽ gây đau cùng với các triệu chứng khác như tiết dịch âm đạo, buồn nôn, tiêu chảy hoặc đau lưng. Nhiễm nấm candida là một bệnh nhiễm trùng phổ biến ở phụ nữ mang thai.

Thai ngoài tử cung

Đau âm đạo là một trong những triệu chứng của thai ngoài tử cung, tình trạng thường rất khó chẩn đoán. Các dấu hiệu đi kèm đau nhức bao gồm: xuất huyết, đau ngực, chóng mặt, đau lưng và huyết áp thấp.
Đau nhức vùng kín cũng có xuất phát từ các nguyên nhân khác như táo bón, hoặt động quan hệ tình dục hoặc nếu mẹ bầu đang bị căng thẳng.
Việc đau nhức âm đạo dữ dội đi cùng với chảy máu có thể chỉ ra tình trạng sẩy thai. Do đó, nếu bạn cảm thấy khó chịu vùng kín, hãy cố gắng xác định loại đau để hiểu được liệu biểu hiện này là bình thường hay nghiêm trọng và đừng quên đi khám để được bác sĩ chẩn đoán chính xác. chọc ối là gì ?tại sao nên chọc ối ở bà bầu ?

Các dạng đau nhức vùng kín

Việc quan sát và xác định loại của cơn đau cũng sẽ giúp bạn giải thích các triệu chứng cho bác sĩ một cách chi tiết hơn:

Đau châm chích

Cảm giác châm chích rất phổ biến ở phụ nữ mang thai. Hiện tượng này xảy ra do sự kéo dài của cơ tử cung vào khoảng tuần thứ năm đến thứ tám hoặc do sự hình thành khí hơi.
Nếu bạn trải qua cơn đau châm chích ở khoảng tuần thứ 37, đó có thể là do thời điểm chuyển dạ đang đến gần. Mẹ bầu không cần phải quá lo lắng nếu thời gian đau không kéo dài và cơn đau chỉ diễn ra ở mức độ nhẹ. Tuy nhiên, nếu tình trạng đi kèm với chảy máu, bạn nên đến bác sĩ để được khám, chẩn đoán và điều trị kịp thời.

Đau âm ỉ

Cơn đau này có thể xảy ra ở cả phụ nữ có thai và không mang thai. Tình trạng này xảy ra là do viêm nhiễm trong ống dẫn trứng hoặc cổ tử cung. Nếu cơn đau đi kèm với các cơn co thắt hoặc đang dần tăng cường độ, bạn nên đến bác sĩ.

Đau như cắt

Trong hầu hết các trường hợp, cơn đau cắt xuất hiện là do tử cung đang phát triển. Nó cũng có thể là một triệu chứng của viêm bàng quang. Nếu cơn đau trở nên nghiêm trọng hơn ở giai đoạn sau của thai kỳ, bạn có khả năng mắc phải tình trạng nhau bong non.
Hãy trò chuyện với bác sĩ bất kể loại đau nhức vùng kín của bạn có như thế nào. Họ sẽ tiến hành kiểm tra và tư vấn để loại trừ những nguy cơ có hại cho mẹ lẫn con.

Ảnh hưởng của đau nhức vùng kín

Cơn đau ở vùng âm đạo sẽ tác động đến khớp, xương và cơ bắp. Mặt khác, các hành động như đi bộ, lái xe trên những con đường không bằng phẳng và leo cầu thang cũng có thể làm nặng thêm cơn đau.
Mẹ bầu sẽ cảm thấy áp lực lên âm đạo tăng dần khi ngày chuyển dạ đến gần. Cơn đau và áp lực cũng trở nên trầm trọng hơn khi em bé tiến vào vùng xương chậu. Tuy nhiên, các biện pháp chăm sóc tại nhà có thể hỗ trợ bạn giảm bớt cảm giác khó chịu.

Mẹo giảm bớt đau nhức vùng kín tại nhà

Trong hầu hết các trường hợp, tình trạng đau âm đạo sẽ giảm bớt chỉ bằng số biện pháp đơn giản, chẳng hạn như:
  • Thực hành một số bài tập Kegel
  • Kê cao chân trong lúc ngồi sẽ giúp giải tỏa cơn đau phần nào
  • Ngâm mình trong bồn nước ấm hoặc xả nước bằng vòi sen lên vùng lưng
  • Nằm nghiêng người về bên trái để cải thiện lưu thông máu và giảm áp lực lên vùng âm đạo
  • Sử dụng đai đỡ bụng bầu được thiết kế để hỗ trợ bụng, lưng dưới, xương chậu và hông.
  • Ngoài ra, tránh các chuyển động giật và xoắn đột ngột ở thắt lưng. Phụ nữ mang thai không được tự dùng thuốc giảm đau nếu không có chỉ định của bác sĩ.

Khi nào nên đến gặp bác sĩ?

Nếu tình trạng đau nhức âm đạo chỉ diễn ra ở mức độ nhẹ, bạn có thể đề cập đến vấn đề này ở những lần khám thai tiếp theo để bác sĩ đưa ra phương hướng giải quyết. Nếu cơn đau trở nên dữ dội và kèm theo sốt, nhức đầu, chóng mặt, chảy máu, tiểu buốt, sưng mặt, tay và chân… mẹ bầu nên đến phòng ngám ngay nhằm điều trị kịp thời giúp tránh các biến chứng có thể xảy ra.

Khác biệt giữa đau nhức và áp lực lên vùng kín

Thông thường, mẹ bầu có xu hướng nhầm lẫn cơn đau với cảm giác áp lực lên vùng kín. Cơn đau đủ mạnh sẽ khiến bạn gặp khó khăn mỗi lần di chuyển. Trong khi đó, áp lực ở vùng âm đạo khá giống với cơn đau bụng kinh và cũng sẽ lan đến phần lưng dưới.
Trong hầu hết các trường hợp, đau nhức vùng kín không dẫn đến tình trạng khẩn cấp nào khi mang thai. Nếu tình trạng đau chỉ diễn ra với mức độ nhẹ hoặc vừa, hãy thử làm theo các biện pháp giảm đau được gợi ý bên trên nhằm giảm bớt cảm giác khó chịu. Nhưng nếu cơn đau bắt đầu dữ dội và xuất hiện thường xuyên hơn, mẹ bầu không nên xem thường mà hãy đi khám ngay để hạn chế tình trạng xấu có thể xảy ra.
Xem thêm : đo độ mờ da gáy tuần bao nhiêu ?

Tuesday, May 26, 2020

Mang thai to dấu hiệu nên mừng hay nên lo

Thai to không hẳn là điều đáng mừng bởi tình trạng này ảnh hưởng đến mẹ lẫn em bé trong cả thai kỳ lẫn quá trình sinh nở. Mẹ bầu cần khám thai định kỳ và chẩn đoán trước sinh để có một giai đoạn mang thai khỏe mạnh, vượt cạn an toàn.

Mang thai to dấu hiệu nên mừng hay nên lo

Khi bạn mang thai, bác sĩ sẽ theo dõi kích thước của thai nhi để đánh giá mức độ tăng trưởng của con. Mức độ tăng trưởng là một chỉ số tốt, thể hiện tình trạng sức khỏe của thai nhi. Trong một số trường hợp, thai nhi lại phát triển vượt quá mong đợi.
Một số bà mẹ cảm thấy vui mừng khi bác sĩ thông báo bé cưng trong bụng phát triển đạt đến mức thai to. Thực tế, điều này không hề có lợi cho cả mẹ lẫn con.
Bài viết sau sẽ đem đến các thông tin quan trọng về tình trạng này, bao gồm nguyên nhân, cách điều trị, biện pháp phòng ngừa để bạn trải qua một thai kỳ suôn sẻ và vượt cạn thành công.

Thai to là gì?

Cân nặng của trẻ sơ sinh trung bình khoảng 2,8 – 3,5kg nếu bé sinh đủ tháng. Một thai nhi nặng hơn 4kg thì sẽ được gọi là thai to. Trong trường hợp thai to, nguy cơ mẹ bầu gặp khó khăn khi sinh nở và bé cưng bị chấn thương trong quá trình sinh sẽ tỷ lệ thuận với cân nặng của trẻ. Ngoài ra, nguy cơ gặp phải biến chứng cũng tăng lên khi em bé nặng hơn 4,5kg và nguy cơ cao nhất khi em bé nặng hơn 5kg.

Nguyên nhân gây thai to

Nhiều yếu tố có thể ảnh hưởng đến kích thước của bé và đôi khi chính bác sĩ cũng không biết vì sao thai nhi lại phát triển đến kích thước to. Một số ý kiến cho rằng cân nặng của mẹ bầu, sức khỏe và yếu tố di truyền đều góp phần dẫn đến tình trạng thai to. Ngoài ra, còn có các yếu tố sau:
  • Lượng đường trong máu cao: Mẹ bầu có nhiều nguy cơ sinh con nặng cân nếu bị đái tháo đường trước khi mang thai hoặc mắc bệnh đái tháo đường thai kỳ.
  • Từng có thai to trước đây: Nếu em bé trước đó chào đời nặng hơn 4kg, bạn có khả năng gặp lại điều này ở lần mang thai tiếp theo.
  • Thừa cân trước khi mang thai: Nếu bị béo phì trước lúc mang thai, mẹ bầu dễ gặp phải thai to.
  • Tăng cân quá nhiều khi mang thai: Những gì bạn bạn ăn và số cân nặng tăng lên trong thời gian bầu bí sẽ ảnh hưởng đến trọng lượng của em bé khi chào đời.
  • Mang thai nhiều lần trước đó: Trường hợp này không phải lúc nào cũng xảy ra nhưng thông thường, bé sau thường nặng cân hơn bé sinh trước đó.
  • Mang thai con trai: Con trai có xu hướng nặng hơn bé gái.
  • Vượt qua ngày dự sinh: Em bé tiếp tục tăng cân và phát triển khi ở trong bụng mẹ. Vì vậy, nếu thời gian mang thai của bạn tiếp tục kéo dài hơn 40 tuần, em bé sẽ càng lớn.
  • Tuổi tác của người mẹ: Bạn có nhiều khả năng gặp phải thai to nếu mang thai trên 35 tuổi.
  • Ăn các loại tinh bột đã qua chế biến: Nhiều nghiên cứu đã chỉ rằng việc ăn các thực phẩm giàu chất bột đường không chỉ khiến mẹ bầu tăng cân quá nhiều mà còn có thể dẫn đến sự phát triển quá mức của thai nhi. Điều này còn làm tăng nguy cơ cơ quan của thai nhi phát triển một cách phì đại. chọc ối là gì ? tại sao nên chọc ối ?

Dấu hiệu nhận biết thai to

Thông thường, việc phát hiện thai to không phải là điều dễ dàng. Tuy nhiên, một vài dấu hiệu cảnh báo thai nhi có nguy cơ to như:
  • Bề cao tử cung: Khi bạn đi khám thai, bác sĩ sẽ đo bề cao tử cung (khoảng cách từ xương mu đến đỉnh tử cung) của mẹ bầu. Thông thường, khi thai kỳ bước qua tuần thứ 16, độ dài đo được của bề cao tử cung sẽ tương ứng với tuổi thai tính theo tuần. Nếu bề cao tử cung có kích thước lớn hơn dự kiến, đây có thể là dấu hiệu thai to.
  • Nước ối quá nhiều: Việc mẹ bầu có quá nhiều nước ối có thể là một dấu hiệu cho thấy thai lớn hơn mức trung bình. Lượng nước ối phản ánh lượng nước tiểu của em bé và thai to sẽ tiết ra nhiều nước tiểu hơn.

Phương pháp giúp chẩn đoán thai to

Bên cạnh việc đo bề cao tử cung còn có một số yếu tố để bác sĩ có thể chẩn đoán tình trạng này bao gồm:
  • Cân nặng mẹ bầu: Bác sĩ sẽ theo dõi quá trình tăng cân của bạn và đưa ra những câu hỏi về chế độ ăn uống. Nguyên do là tình trạng béo phì và tăng cân quá mức khi mang thai có nguy cơ dẫn đến thai to.
  • Siêu âm thai: Siêu âm sẽ hỗ trợ xác định kích thước đầu, kích thước vòng bụng và chiều dài xương đùi trên của thai nhi. Những yếu tố này nhằm xác định thai nhi có kích thước lớn hay không.
  • Xét nghiệm tiền sản: Các bài kiểm tra như non-stress test hoặc sơ lược tình trạng lý sinh của thai sẽ được tiến hành để theo dõi sức khỏe em bé.

Biện pháp ngăn ngừa thai to

Thực tế là bạn không thể ngăn ngừa thai phát triển đến mức to. Một số thai nhi có kích thước lớn một cách tự nhiên. Nhưng để tránh biến chứng khi thai nhi quá nặng, bác sĩ sẽ theo dõi tình trạng của mẹ bầu trong thời gian mang thai để quá trình bầu bí và chuyển dạ sẽ diễn ra suôn sẻ nhất.

1. Kiểm soát cân nặng

Đừng vì tư tưởng ăn cho hai người mà nạp vào cơ thể lượng calo không cần thiết, bạn nên dựa vào lời tư vấn của bác sĩ để lựa chọn thực đơn cho phù hợp. Bạn nên tránh ăn quá nhiều để không gây hại cho cả mẹ lẫn con. Ngoài ra, mức tăng cân lý tưởng gợi ý cho mẹ bầu qua từng tam cá nguyệt cụ thể như sau:
Tam cá nguyệt thứ nhất: khoảng: 0,8 – 8kg
Tam cá nguyệt thứ hai: khoảng 5 – 6kg
Tam cá nguyệt thứ ba: 3 – 5kg.

2. Kiểm soát lượng đường trong máu

Nếu mẹ bầu bị đái tháo đường trước khi mang thai hoặc gặp chứng đái tháo đường thai kỳ, hãy làm theo lời khuyên của bác sĩ để kiểm soát tình trạng này. Việc kiểm soát lượng đường trong máu là cách tốt nhất để ngăn ngừa các biến chứng khi mang thai, bao gồm cả thai to.

3. Vận động đều đặn

Việc vận động cơ thể mỗi ngày với cường độ phù hợp sẽ cải thiện sức khỏe mẹ bầu cũng như hạn chế nguy cơ thai phát triển to.

Thai to ảnh hưởng đến quá trình sinh nở như thế nào?

Thực tế không có biện pháp điều trị nào cho tình trạng thai phát triển to, thay vào đó, bác sĩ sẽ đưa ra các dự đoán để có thể có sự chuẩn bị tốt nhất cho ca sinh của bạn. Thai to sẽ gây ra một số vấn đề trong quá trình vượt cạn, chẳng hạn như:
Thời gian sinh con kéo dài hơn so với thông thường
Trẻ sơ sinh gãy xương đòn hoặc một số loại xương khác
Trẻ sơ sinh không nhận được đủ lượng không khí cần thiết
Sinh khó: Em bé quá to dễ dẫn đến nguy cơ khó sinh do kẹt vai. Tình trạng này có thể gây tổn thương một số dây thần kinh ở cánh tay, vai của bé và gây tổn thương vùng chậu của mẹ.

Mẹ bầu sinh con khi có thai to như thế nào?

1. Sinh thường

Kích thước của em bé không phải là điều duy nhất mà bác sĩ nhìn vào khi lập kế hoạch sinh con cho mẹ bầu. Nếu các dấu hiệu chỉ ra em bé có kích thước lớn thì cũng chưa hẳn đã đồng nghĩa với việc mẹ bầu bắt buộc phải sinh mổ mà bạn vẫn có thể sinh thường.
Bác sĩ cũng sẽ xem xét kích thước và hình dạng xương chậu của bạn, vị trí của em bé, sức khỏe cả mẹ lẫn con.

2. Sinh mổ

Bác sĩ sẽ gợi ý sinh mổ nếu có lo ngại về sự an toàn của bạn hoặc em bé chẳng hạn như: Em bé ước tính nặng hơn 4,5kg hoặc mẹ bầu bị đái tháo đường.

Biến chứng thai to đối với trẻ sơ sinh

Khi bé có trọng lượng vượt quá tiêu chuẩn, con có thể gặp các nguy cơ như:
  • Gặp chấn thương khi sinh ở đầu, vai, tay, xương đòn do bác sĩ dùng dụng cụ hỗ trợ đỡ sinh
  • Trẻ sơ sinh lớn hơn bình thường có nhiều nguy cơ bị hạ đường huyết sau sinh
  • Em bé dễ gặp vấn đề về hô hấp do sinh khó hoặc hít phải phân su
  • Thời gian nằm viện lâu hơn bình thường do bác sĩ muốn quan sát bé kỹ lưỡng hơn
  • Cân nặng khi sinh cũng có liên quan đến cân nặng sau này. Thai lớn có thể dẫn đến béo phì ở trẻ trong tương lai và các vấn đề sức khỏe đi kèm.

Biến chứng thai to đối với người mẹ

Việc hạ sinh một em bé có cân nặng từ 4kg trở lên có thể khiến mẹ bầu phải đối mặt với rất nhiều nguy cơ. Các nguy cơ bao gồm:
  • Vỡ tử cung
  • Băng huyết sau sinh
  • Tổn thương vùng đáy chậu trong khi sinh như rách tầng sinh môn hoặc đau ở xương sống
  • Tiêu tiểu không tự chủ: rỉ nước tiểu khi bạn hắt hơi, cười hoặc nhảy, són phân.

Hồi phục sau khi sinh con

Quá trình hồi phục nhanh chóng sau khi sinh thường với một em bé nặng hơn tiêu chuẩn vẫn có thể xảy ra. Dĩ nhiên, nếu bạn sinh khó hoặc sinh mổ thì giai đoạn này sẽ diễn ra lâu hơn. Do vậy, bạn nên:
  • Nghỉ ngơi đầy đủ
  • Không hoạt động quá sức
  • Tái khám đều đặn, đặc biệt nếu bạn bị đái tháo đường
  • Làm theo những hướng dẫn của bác sĩ để chăm sóc vết mổ, chăm sóc tầng sinh môn.
Việc lo lắng về kích thước của em bé quá lớn là điều bình thường khi bạn đến gần ngày dự sinh. Tuy nhiên, nếu thai kỳ của bạn được chăm sóc và theo dõi kỹ lưỡng, hầu hết các tình trạng thai to đều chào đời an toàn và không gặp biến chứng nghiêm trọng, lâu dài.
Đọc thêm: hội chứng patau và những điều mẹ bầu nên biết

Monday, May 25, 2020

Tỉ lệ bạch cầu lympho giảm trong thai kỳ có ảnh hưởng đến thai nhi

Bạch cầu lympho là một tế bào đóng vai trò quan trọng trong hệ miễn dịch của con người. Tuy nhiên, tình trạng tỷ lệ bạch cầu lympho giảm trong quá trình mang thai lại là một điều hết sức bình thường.
Tại sao tỷ lệ bạch cầu lympho lại giảm trong thai kỳ và việc giảm sút này có ảnh hưởng gì đến sức khỏe của mẹ bầu và em bé hay không? Hãy cùng nipt illumina gentis tìm hiểu trong bài viết này nhé!

Tỉ lệ bạch cầu lympho giảm trong thai kỳ có ảnh hưởng đến thai nhi

Bạch cầu lympho là gì?

Bạch cầu lympho là một tế bào đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo khả năng đề kháng. Bạch cầu lympho, cùng với các loại bạch cầu khác, tạo nên hàng rào bảo vệ cơ thể khỏi các tác nhân bên ngoài. Lympho bào tạo ra kháng thể giúp chúng ta chống lại các loại vi khuẩn, virus, nấm và các tế bào có thể tăng sinh tạo thành khối u.
Tế bào lympho được tạo ra từ tủy xương của cơ thể. Đối với thai nhi còn trong bụng mẹ, bạch cầu lympho được hình thành dưới dạng tế bào gan chưa biệt hóa. Lympho bào giúp phát triển hệ thống miễn dịch cũng như nhận diện được sự có mặt của các “yếu tố lạ” có thể đe dọa đến sức khỏe con người.

Có hai loại bạch cầu lympho chính là B và T.

Bạch cầu lympho B bảo vệ cơ thể thông qua cơ chế đáp ứng miễn dịch dịch thể nhờ kháng thể, góp phần trong việc chống lại vi khuẩn và một số loại virus. Trong khi đó, các loại lympho T tham gia đáp ứng miễn dịch thông qua trung gian tế bào, tác dụng đa dạng trên các loại nấm, vi khuẩn, virus và một số các tế bào ung thư. Những tế bào này kiểm soát các phản ứng miễn dịch của cơ thể, kích hoạt hoặc bất hoạt các phản ứng này khi cần thiết.

Tỷ lệ bạch cầu lympho bình thường trong máu?

Tỷ lệ bạch cầu lympho là một trong những yếu tố quan trọng giúp phát hiện ra những bất thường trong cơ thể, đặc biệt là nhiễm trùng hoặc nhiễm virus. Tỷ lệ bạch cầu lympho ở phụ nữ mang thai thường sẽ thay đổi so với người bình thường và thay đổi tùy thuộc giai đoạn của thai kỳ.
Tỷ lệ bạch cầu lympho của người trưởng thành bình thường nằm trong khoảng 0,7 – 4,6 tỷ tế bào/1 lít máu.
Trong tam cá nguyệt đầu tiên, tỷ lệ bạch cầu lympho trong máu mẹ bầu có sự thay đổi, giới hạn dưới tăng lên 1,1 – 3,6 tỷ tế bào/1 lít máu.
Trong tam cá nguyệt thứ hai của thai kỳ, tỷ lệ này là 0,9 – 3,9 tỷ tế bào/1 lít máu.
Trong tam cá nguyệt cuối cùng, tỷ lệ này duy trì trong giới hạn 1 – 3,6 tỷ tế bào/1 lít máu.

Những nguyên nhân khiến tỷ lệ bạch cầu lympho giảm trong thai kỳ?

Tình trạng tỷ lệ bạch cầu lympho giảm trong thai kỳ là một việc hết sức bình thường. Khi bắt đầu thụ thai và trong giai đoạn phôi chờ di chuyển vào tử cung, cơ thể bắt buộc phải thay đổi một vài cơ chế để đảm bảo các quá trình này được diễn ra thuận lợi.
Đối với cơ thể con người, phôi thai là một “thành viên mới”, hệ thống miễn dịch có thể tác động lên phôi thai và làm hại chúng. Vì vậy, cơ thể cần tự điều chỉnh để ngăn chặn phản ứng của hệ thống miễn dịch.
Một trong những cơ chế điều hòa của cơ thể chính là giảm số lượng tế bào lympho, từ đó khiến tỷ lệ bạch cầu lympho giảm. Cũng nhờ đó, phôi có thể “làm tổ” và phát triển thành thai nhi một cách thành công và dễ dàng hơn.
Tuy nhiên, trong giai đoạn này, cơ thể người mẹ vẫn cần được bảo vệ ở mức độ tối đa, vì vậy một số tế bào khác như bạch cầu trung tính được kích hoạt, tạm thời đảm nhận nhiệm vụ bảo vệ cơ thể người mẹ khỏi những tác nhân bên ngoài.
Tỷ lệ bạch cầu lympho trong cơ thể có xu hướng duy trì ổn định trong giới hạn kể trên. Tuy nhiên, nếu tỷ lệ này giảm thấp hơn giới hạn quy định, đây có thể là dấu hiệu của một số tình trạng nguy hiểm như:
Bất đồng nhóm máu Rh, hiện tượng này xảy ra khi yếu tố Rh trong máu của mẹ và bé có sự bất đồng, từ đó có thể khiến tỷ lệ bạch cầu lympho giảm bất thường.
Các mô của bé không tương thích với mẹ, tình trạng này có thể gây nên một số phản ứng dị ứng.
Xuất hiện nhiễm trùng, đôi khi xuất hiện một số tình trạng gây nguy hiểm đến mẹ và bé như nhiễm HIV.
Một số bệnh lý mạn tính ở mẹ như viêm dạ dày, viêm bàng quang…
Tình trạng thiếu hụt một số khoáng chất và vitamin cũng khiến cơ thể suy yếu.
Béo phì hoặc sử dụng ma túy và rượu liên tục. Mẹ bầu nên thực hiện sớm các gói xét nghiệm trước sinh để có một thai kỳ khỏe mạnh nhé !

Tỷ lệ bạch cầu lympho giảm trong quá trình mang thai có gây biến chứng gì hay không?

Cơ thể con người có cơ chế tự cân bằng để thích nghi với những thay đổi bên trong hoặc bên ngoài, từ đó giữ cho các chức năng trong cơ thể hoạt động bình thường và ổn định. Khi tỷ lệ bạch cầu lympho giảm xuống, cơ thể tăng sinh các tế bào khác như bạch cầu trung tính để thay thế, từ đó giúp bảo vệ sức khỏe của người mẹ. Tuy nhiên, cơ chế này không phải lúc nào cũng có hiệu quả. Sau đây là những biến chứng có thể xảy ra khi tỷ lệ bạch cầu lympho giảm ở phụ nữ mang thai:
  • Việc giảm số lượng các tế bào bạch cầu lympho có thể làm suy yếu cơ thể của mẹ bầu vốn còn đang phải chống lại một số thay đổi bên trong.
  • Tỷ lệ bạch cầu lympho giảm sút có thể khiến cơ thể trở nên nhạy cảm và dễ bị tổn thương bởi các tác nhân bên ngoài hơn, như biến động nhiệt độ, thay đổi khí hậu, tình trạng ô nhiễm không khí hoặc những vấn đề khác.
  • Dù cơ thể đã tăng cường sản xuất các loại tế bào khác để thay thế cho lympho bào, tuy nhiên trong một vài trường hợp, các vi khuẩn vẫn có thể đi vào cơ thể và gây ra một số bệnh nhiễm trùng.

Bạn có thể làm gì để ngăn ngừa biến chứng có thể xảy ra?

Chúng ta không thể làm gì để tác động vào quá trình sụt giảm tỷ lệ bạch cầu lympho vì đây là một quá trình tự nhiên và cực kỳ cần thiết cho sự phát triển của em bé trong bụng.
Tuy nhiên, bạn nên đến bệnh viện để được kiểm tra đầy đủ và phát hiện sớm các bệnh trong cơ thể, từ đó tìm ra hướng điều trị triệt để trước khi lên kế hoạch mang thai. Sự hiện diện của bất kỳ một bệnh nào cũng có thể gây nguy hiểm cho sức khỏe của người mẹ cũng như ảnh hưởng đến thai nhi trong bụng.
Các thực phẩm bổ sung hoặc thuốc có thể được sử dụng để tăng cường đề kháng của mẹ. Việc đảm bảo sức khỏe của người mẹ có ý nghĩa quyết định trong việc duy trì sức khỏe và sự phát triển của em bé trong bụng. Các bà mẹ cần điều chỉnh lối sống và tránh tiếp xúc với các nguồn có thể gây nhiễm khuẩn cao.

Một số mẹo nhỏ giúp mẹ tăng cường hệ miễn dịch khi mang thai

Để tăng cường khả năng miễn dịch khi mang thai, bạn có thể tuân theo một số những mẹo nhỏ sau đây:
  • Bạn không nên lo lắng quá nhiều vì tỷ lệ bạch cầu lympho giảm trong quá trình mang thai vì tình trạng căng thẳng có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của bạn.
  • Nên tuân thủ chế độ ăn uống lành mạnh gồm nhiều ngũ cốc, rau, trái cây và thịt nạc. Các loại thực phẩm này có thể giúp mẹ bầu trở nên khỏe mạnh hơn và cũng an toàn cho em bé.
  • Cùng với đó, bạn có thể uống bổ sung thêm một số loại thực phẩm và thuốc khác để giúp tăng cường hệ miễn dịch. Tuy nhiên, mẹ bầu cần tham khảo qua ý kiến bác sĩ và các chuyên gia trước khi muốn sử dụng bất kỳ một loại thuốc hay thực phẩm hỗ trợ nào.
Giai đoạn mang thai có thể gây ra rất nhiều thay đổi trong cơ thể bạn. Cơ thể cần điều chỉnh lại lượng bạch cầu lympho nhằm tạo điều kiện cho trứng có thể làm tổ và phát triển một cách an toàn. Tuy nhiên, cùng với sự giảm số lượng các bạch cầu lympho trong máu, cơ thể cũng có cơ chế sản sinh ra các loại tế bào khác giúp chống lại nhiều tác nhân gây hại bên ngoài. Bằng nhiều cơ chế khác nhau, cơ thể tự điều chỉnh để đảm bảo sức khỏe cho cả bạn và bé.
Đọc thêm : độ mờ da gáy là gì ?

Saturday, May 23, 2020

Một số phương pháp chuẩn đoán trước sinh

Đối với mẹ bầu, không có gì quan trọng hơn sức khỏe và sự phát triển của thai nhi. Chính vì vậy, các xét nghiệm chẩn đoán trước sinh lại càng có ý nghĩa đặc biệt quan trọng. Vậy, chẩn đoán trước sinh là gì, các xét nghiệm chẩn đoán trước sinh nào bạn cần biết thì hãy cùng chúng tôi tìm hiểu trong bài viết dưới đây nhé!

Một số phương pháp chuẩn đoán trước sinh

Chẩn đoán trước sinh là gì?

Chẩn đoán trước sinh là các biện pháp có khả năng phát hiện sớm các bất thường ở thai nhi. Thông qua kiểm tra này các bác sĩ và gia đình sẽ có thông tin về tình trạng sức khỏe thai nhi để đưa ra phương hướng quyết định chính xác nhất nhằm giảm thiểu tối đa tình trạng trẻ sinh ra mắc các hội chứng di truyền cũng như nhiều bệnh khác. Chẩn đoán trước sinh có ý nghĩa đặc biệt quan trọng trong việc nâng cao chất lượng dân số quốc gia. 
Chẩn đoán trước sinh sẽ đưa ra cho bạn kết quả với độ chính xác cao để chủ động nắm được tình hình sức khỏe di truyền của thai nhi.

Một số phương pháp chẩn đoán trước sinh bạn cần biết

  • Sinh thiết gai nhau
  • Tên kỹ thuật trong ngành y tế: Sinh thiết gai nhau - viết tắt: CVS
  • Mẫu xét nghiệm: gai nhau
Có 2 phương pháp sinh thiết gai nhau: sinh thiết gai nhau qua thành bụng và sinh thiết gai nhau qua thành cổ tử cung. Chọn lựa thế nào tùy thuộc vào vị trí thai trong bụng bạn.
Nếu có các bệnh viêm nhiễm phụ khoa, bạn cần thông báo với bác sĩ trước sinh sinh thiết gai nhau.

Khái niệm: 

Gai nhau là các mô nhỏ có hình dạng tự như ngón tay xuất hiện trong nhau thai. Trong các tế bài gai nhau có các ADN giống với ADN trong cơ thể em bé. Do đó, việc lấy mẫu gai nhau để xét nghiệm sẽ giúp chúng ta có cái nhìn chính xác về tình trạng sức khỏe di truyền của em bé trong bụng bạn. 
Sinh thiết gai nhau là thủ thuật có xâm lấn được. Xét nghiệm được khuyên thực hiện ở đầu tam cá nguyệt thứ 2, cụ thể là thực hiện trong tuần thai thứ 10 - 12 của thai kì để kiểm tra và phát hiện sớm xem thai nhi có mắc các bất thường về nhiễm sắc thể hay không.  

Cách thu thập mẫu: 

Để thực hiện xét nghiệm này, các bác sĩ sẽ sử dụng một ống đàn hồi nhỏ chuyên dụng để đưa vào vùng âm đạo, tiến vào cổ tử cung, xuyên qua nhau thai và lấy mẫu. Tuy nhiên, một số trường hợp bác sĩ cũng có thể sử dụng một kim rỗng và thực hiện lấy mẫu tương tự xét nghiệm chọc dò ối. 
Sinh thiết gai nhau có thể phát hiện được một số bệnh di truyền như Tay - Sachs, máu không đông, Down...Tuy nhiên, xét nghiệm chẩn đoán di truyền này lại không thể tìm ra được dị tật ống thần kinh cũng như sự phát triển của phổi thai nhi. 
Trong các xét nghiệm chẩn đoán trước sinh, sinh thiết gai nhau có thể được thực hiện từ tuần thai sớm hơn, giúp gia đình chủ động hơn song do có nguy cơ cao gấp đôi chọc dò ối nên phương pháp này không quá được yêu thích. do do mo da gay

Bạn cần biết gì trước khi thực hiện sinh thiết gai nhau

Sinh thiết gai nhau không thể phát hiện được dị tật ống thần kinh cũng như 1 số bệnh khác. Do đó, nhận được kết quả sinh thiết gai nhau bình thường không có nghĩa là em bé của bạn thực sự an toàn.
Nếu sinh thiết gai nhau không cho kết quả rõ ràng bạn cần thực hiện thêm chọc dò ối.
Nếu bị viêm âm đạo, cần báo cho bác sĩ để bác sĩ tiến hành lấy mẫu sinh thiết gai nhau qua thành bụng tránh sai lệch kết quả.
Sinh thiết gai nhau có thể gây viêm nhiễm, lây một số bệnh từ mẹ sang con.
Để sinh thiết gai nhau dễ dàng, bạn cần uống thật nhiều nước cho bàng quang căng.

Chọc dò ối

Tên kỹ thuật trong ngành y tế: Chọc ối, chọc dò ối, chọc dò nước ối
Mẫu xét nghiệm: dịch nước ối
Khái niệm: Nói đến các chẩn đoán trước sinh chúng ta không thể không nhắc tới chọc dò ối. Chọc dò ối là chẩn đoán trước sinh giúp phát hiện sớm các bất thường về NST của thai nhi, có xâm lấn và có 1% nguy cơ dẫn đến sảy thai. Xét nghiệm được thực hiện từ tuần 15 đến 19 của thai kì và tuân theo chỉ định của chuyên gia, bác sĩ thăm khám cho bạn. Chọc dò ối cho kết quả chính xác hơn 99% đôi với các rối loạn NST trong đó có Down, Patau. Đồng thời chọc dò ối còn giúp mẹ biết được hàng trăm rối loạn gene khác trong cơ thể thai nhi có thể sảy ra như: xơ nang, bệnh hồng cầu hình liềm, Tay - Sachs, dị tật ống thần kinh...

Mô tả quá trình chọc dò ối.

Bạn nên biết gì trước khi chọc dò ối
Chọc dò ối có độ chính xác cao nhưng cũng kèm theo nhiều nguy cơ như viêm nhiễm, lây bệnh từ mẹ sang con...do đó hãy nói chuyện thật kỹ với bác sĩ trước khi quyết định.
Toàn bộ quá trình chọc dò ối diễn ra trong khoảng 30 phút dưới sự hỗ trợ của các thiết bị siêu âm chuyên dụng. Sau khi thông qua thiết bị siêu âm biết vị trí chính xác của em bé, các bác sĩ sẽ dùng 1 kim dài rỗng ruột xuyên qua thành bụng lấy mẫu nước ối mà không làm tổn thương thai nhi. Thông thường xét nghiệm này sẽ khiến mẹ cảm thấy đau nhẹ và nhói.
Các xét nghiệm chẩn đoán trước sinh trong đó có chọc dò ối cần được thực hiện dưới sự chỉ định của các bác sĩ.
Sàng lọc trước sinh không xâm lấn NIPT có độ an toàn cao vì chỉ sử dụng mẫu máu tĩnh mạch người mẹ.
Bạn có thể lựa chọn tiến hành sàng lọc trước sinh không xâm lấn NIPT - Illumina tại GENTIS. Đây là sàng lọc trước sinh không xâm lấn có độ chính xác cao lên tới 99,97% đối hội chứng Down đồng thời được nhiều chuyên gia thế giới tin dùng. Để được tìm hiểu chi tiết về dịch vụ, xin bạn vui lòng điện tới tổng đài của GENTIS là 1800.2010 để được tư vấn miễn phí.
Đọc thêm: xét nghiệm chọc ối là gì ?

Friday, May 22, 2020

GenEva khác gì so với những NIPT khác

GenEva (Illumina's NIPT): Sử dụng hệ thống giải trình tự thế hệ mới Nextseq 550 của Illumina, đảm bảo độ chính xác cao của xét nghiệm; Thuật toán độc quyền chuyển giao công nghệ. NIPT khác: Mẫu được gửi đi hoặc thực hiện tại Việt Nam với thuật toán tự phát triển chưa được kiểm chứng.

GenEva khác gì so với những NIPT khác

NƠI THỰC HIỆN XÉT NGHIỆM

GenEva (Illumina's NIPT):
- 02 Trung tâm xét nghiệm tại Hà Nội và Hồ Chí Minh với quy mô lớn, hiện đại, công nghệ chuyển giao từ Hãng Illumina - Mỹ.
- Được sở Y tế Hà Nội cấp phép hoạt động
- Đạt chứng chỉ ISO 15189:2012
NIPT khác: Không có phòng xét nghiệm hoặc phòng xét nghiệm không đạt tiêu chuẩn (tham khảo xét nghiệm nipt là gì ?)
GENTIS có 02 lab quy mô lớn tại HN và HCM theo tiêu chuẩn Quốc tế

HỆ THỐNG THIẾT BỊ SỬ DỤNG

GenEva (Illumina's NIPT):
- Sử dụng hệ thống giải trình tự thế hệ mới Nextseq 550 của Illumina, đảm bảo độ chính xác cao của xét nghiệm.
- Thuật toán độc quyền chuyển giao công nghệ
NIPT khác: Mẫu được gửi đi hoặc thực hiện tại Việt Nam với thuật toán tự phát triển chưa được kiểm chứng
GENTIS Sử dụng hệ thống giải trình tự thế hệ mới Nextseq 550 của Illumina

ĐỘ CHÍNH XÁC

GenEva (Illumina's NIPT): 99,9%
NIPT khác: 92,9 - 98,1%

PHƯƠNG PHÁP TIẾP CẬN

GenEva (Illumina's NIPT): Giải trình tự TOÀN BỘ hệ gen (WGS), xác định kết quả không bị ảnh hưởng bởi tuổi mẹ, cân nặng của mẹ hoặc tuổi thai (sau 10 tuần), tộc người ….
sàng lọc nipt khác: Chỉ tiếp cận MỘT SỐ nhiễm sắc thể nhất định, chỉ phân tích ở giới hạn vài nhiễm sắc thể, có thể phụ thuộc vào nhiều yếu tố của thai phụ: tộc người, các đặc điểm di truyền đặc trưng của thai phụ... 

BẢO CHỨNG KẾT QUẢ

GenEva (Illumina's NIPT):
- Được bảo chứng bởi Hội Đồng Khoa Học là các chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực Di Truyền tại Việt Nam và hãng Illumina từ Mỹ.
- Bác sĩ di truyền Việt Nam đọc kết quả
- Ủy quyền bởi Illumina - Mỹ
NIPT khác: Không có
Kết quả xét nghiệm GenEva có sự bảo chứng

GenEva - TẶNG voucher trị giá 3.000.000đ nhân dịp ra mắt

Đối tượng: Các mẹ bầu sử dụng dịch vụ Sàng lọc trước sinh cao cấp GenEva
Nội dung: Voucher 3.000.000đ tương đương với 03 buổi gặp trực tiếp Giáo sư, Chuyên gia di truyền. GS sẽ tư vấn và trả lời trực tiếp về Các bệnh di truyền đe dọa thai nhi. Các thai phụ sẽ đặt câu hỏi và được trả lời trực tiếp bởi chuyên gia hàng đầu. Đây là cơ hội rất quý giá, bởi không dễ dàng gặp các Giáo sư, chuyên gia về di truyền.

Thời hạn sử dụng: Ngày 20/7/2020,

Phạm vi áp dụng: Khu vực phía Bắc,
Lưu ý: Không áp dụng với các dịch vụ khác, Mỗi bệnh nhân chỉ được 01 voucher
Để đặt lịch hẹn: gọi ngay tổng đài miễn phí 1800 2010

Nguồn: gentis.com.vn - nipt illumina

Wednesday, May 20, 2020

Cách phòng ngừa tiền sản giật ở bà bầu

Các chuyên gia sức khỏe ước tính có khoảng 6 – 8% phụ nữ mang thai bị tiền sản giật. Bạn có thể hạn chế nguy cơ mắc phải bằng cách giảm thiểu các yếu tố nguy cơ. Trong bài viết này, gentis giới thiệu đến bạn 12 biện pháp phòng ngừa tiền sản giật ngay tử khi mang thai 3 tháng đầu

Cách phòng ngừa tiền sản giật ở bà bầu

Tiền sản giật là gì?

Tiền sản giật là một hội chứng bệnh lý nghiêm trọng xuất hiện nửa sau thai kỳ (khoảng sau tuần thai thứ 20). Đây là một biến chứng thai kỳ nguy hiểm do huyết áp tăng cao và một số cơ quan như thận bị tổn thương.
Huyết áp của mẹ bầu được cho là cao khi có chỉ số huyết áp ≥ 140/90mmHg. Huyết áp cao là một dấu hiệu của hội chứng tiền sản giật, tuy nhiên huyết áp tăng nhẹ cũng có thể là dấu hiệu cảnh báo.
Việc mẹ bầu bị tiền sản giật nếu không được chữa trị kịp thời có thể dẫn đến sản giật gây những biến chứng nguy hiểm cho cả mẹ và bé.

Mách mẹ bầu 12 biện pháp giúp phòng ngừa tiền sản giật

Để có thể hạn chế nguy cơ bị tiền sản giật, mẹ bầu nên thực hiện các biện pháp dưới đây:

1. Tập thể dục thường xuyên

Mẹ bầu thể dục thường xuyên với cường độ vừa phải sẽ nhận được rất nhiều lợi ích. Những lợi ích bao gồm: duy trì cân nặng khỏe mạnh, củng cố hệ miễn dịch, giảm viêm, thúc đẩy cơ thể chống lại căng thẳng, có một thai kỳ khỏe mạnh, giảm nguy cơ gặp phải biến chứng thai kỳ, trong đó có tiền sản giật.

2. Ngăn ngừa mất nước

Ngoài việc uống đủ nước (khoảng 8 ly/ngày), mẹ bầu cần hạn chế tiêu thụ các thức uống chứa caffeine, rượu bia. Nguyên do là các loại thức uống này làm tăng số lần đi tiểu, có thể gây mất nước.

3. Ngủ đủ giấc

Mỗi ngày, mẹ bầu nên ngủ từ 8 giờ trở lên. Ngoài ra, bạn nên tranh thủ chợp mắt vào buổi trưa để cơ thể và đầu óc được thư giãn.

4. Khám thai định kỳ

Mẹ bầu nên tuân thủ lịch khám thai định kỳ hoặc đi khám ngay khi nhận thấy dấu hiệu bất thường (đau bụng dữ dội, mắt mờ, thở nhanh, mệt mỏi quá mức…) để kịp thời phát hiện bất kỳ yếu tố nguy cơ nào.
Thông thường, mỗi khi bạn khám thai, bác sĩ sẽ tiến hành kiểm tra huyết áp, xét nghiệm protein trong nước tiểu, xét nghiệm máu khi mang thai… để đánh giá xem bạn có nguy cơ bị tiền sản giật hay không.
Nếu trong gia đình bạn từng có người mắc hội chứng HELLP, tiền sản giật hoặc một số rối loạn tăng huyết áp khác, bạn nên cho bác sĩ biết để được theo dõi huyết áp và nước tiểu trong suốt thai kỳ.

5. Có chế độ ăn uống lành mạnh

Huyết áp cao là một trong những nguyên nhân dẫn đến tiền sản giật. Để ngăn ngừa huyết áp cao, bạn nên ăn nhạt, ăn nhiều thực phẩm giàu kali, tránh dùng kali ở dạng bổ sung.
Bạn nên ăn nhiều trái cây và rau củ quả tươi nhằm giúp cung cấp đủ các dưỡng chất thiết yếu cùng lượng chất điện giải cao, bao gồm cả kali. Bơ, chuối, khoai lang, dưa chuột… là những thực phẩm mà bạn nên ưu tiên để ngăn ngừa tiền sản giật.

6. Duy trì cân nặng khỏe mạnh

Tình trạng thừa cân, béo phì không chỉ gây ảnh hưởng xấu đến hormone và sự trao đổi chất của mẹ bầu mà còn có thể làm nặng thêm tình trạng viêm. Tất cả những điều này có liên quan đến việc gia tăng nguy cơ thuyên tắc phổi (PE), một trong nhưng nguyên nhân gây tử vong hàng đầu.
Để có một thai kỳ khỏe mạnh, điều quan trọng là bạn phải có trọng lượng cơ thể khỏe mạnh. Do đó, trước khi thụ thai và trong thời gian mang thai, bạn nên ăn thực phẩm bổ dưỡng và có chế động vận động thể chất phù hợp để có một vóc dáng cân đối.

7. Nhận biết các dấu hiệu và triệu chứng nguy hiểm

Giữ nước (phù), huyết áp cao và thừa protein trong nước tiểu là một số dấu hiệu tiền sản giật mà bạn phải hết sức lưu ý.

8. Vitamin D

Mỗi ngày, bạn hãy đảm bảo dành khoảng 20 phút hoạt động ngoài trời để cơ thể duy trì được mức vitamin D cần thiết.
Ngoài ra, bạn nên trao đổi với bác sĩ sản khoa để được bổ sung vitamin D nếu cần thiết.

9. Bổ sung các vitamin, khoáng chất thiết yếu cho cơ thể

Để bù đắp lượng dinh dưỡng bị thiếu hụt trong chế độ ăn uống, mẹ bầu có thể uống viên bổ sung vitamin chứa nhiều loại vitamin và khoáng chất, bao gồm: các vitamin C, B, E; axit folic, sắt, iốt, phốt pho, magie và canxi…
Đối với sức khỏe mẹ bầu, các vitamin nhóm B rất quan trọng giúp tăng khả năng sinh sản và thoát khỏi tình trạng ốm nghén. Trong khi đó, trái cây họ cam quýt là một nguồn giàu vitamin C và E, giúp tăng sức đề kháng…

10. Dùng các loại thảo mộc

Tỏi, chiết xuất hạt nho, lá mâm xôi, rau mùi tây, hoa hướng dương, sơn tra (quả táo gai)… là những thảo mộc giúp ngăn ngừa tiền sản giật hiệu quả.
Bạn có thể dùng chúng làm trà thảo mộc hoặc làm nguyên liệu cho một số món ăn, bánh. Tuy nhiên, mẹ bầu nên tham khảo ý kiến bác sĩ về liều lượng cũng như cách thức sử dụng để đảm bảo an toàn.

11. Khám răng

Nhiều chuyên gia đã nghi ngờ rằng tình trạng nướu bị chảy máu khi mang thai và các vấn đề răng miệng khác có thể có mối liên quan đến tiền sản giật. Nếu gặp các vấn đề răng miệng trước và trong thời gian mang thai, bạn nên điều trị dứt điểm.
Để đảm bảo sức khỏe răng miệng, bạn nên đánh răng thường xuyên nhằm loại bỏ các vi khuẩn gây nên những vấn đề về răng miệng.

12. Tắm muối (muối Epsom)

Ngâm mình trong bồn tắm có muối Epsom không chỉ bổ sung magiê, tốt cho làn da mà còn giúp giảm căng thẳng khi mang thai.
Rau lá xanh, các loại hạt tốt cho bà bầu, quả hạch, các loại đậu, cá, bơ… là những thực phẩm giàu magiê mà mẹ bầu nên thêm vào chế độ ăn.
Tiền sản giật khá phổ biến ở những phụ nữ lần đầu mang thai. Do đó, bạn nên đi tuân thủ lịch khám thai một cách nghiêm ngặt, đi khám ngay khi có dấu hiệu bất thường, duy trì chế độ ăn uống và sinh hoạt lành mạnh. Ngoài ra, để đảm bảo sức khỏe thai kỳ, mẹ bầu không nên sử dụng rượu bia, hạn chế tối đa thức uống có caffeine.
Đọc thêm: sàng lọc dị tật thai nhi tuần bao nhiêu ?

Thực đơn cho bà bầu 5 tháng cần có những thực phẩm nào ?

Để có một thai kỳ khỏe mạnh và an toàn, mẹ bầu cần được bổ sung đầy đủ dinh dưỡng. Một chế độ ăn uống cân bằng khi mang thai tháng thứ 5 là điều rất quan trọng để giúp thai nhi khỏe mạnh và phát triển tốt.

Thực đơn cho bà bầu 5 tháng cần có những thực phẩm nào ?

Trong thực đơn của bà bầu mang thai tháng thứ 5 nhất định phải có những thực phẩm sau:


  • Trái cây và rau xanh: Mỗi ngày, bạn cần ăn khoảng 5 khẩu phần trái cây và rau xanh để cung cấp đủ vitamin và các chất dinh dưỡng cần thiết khác cho cơ thể. Ngoài ra, các loại đường tự nhiên có nhiều trong trái cây cũng sẽ giúp bạn có một ngày luôn tràn đầy năng lượng và vui tươi.
  • Thực phẩm chứa nhiều protein như đậu phụ và các sản phẩm từ đậu nành. Protein không chỉ quan trọng đối với sức khỏe của mẹ mà nó rất cần cho sự tăng trưởng của thai nhi. Dưỡng chất này có tác dụng tăng cường sức mạnh của cơ bắp, da và các cơ quan khác.
  • Thực phẩm giàu tinh bột như cơm, bún, phở, mì, khoai lang, bắp, khoai tây và bánh mì là những thực phẩm không thể thiếu trong thực đơn mỗi ngày để cung cấp năng lượng cho bà bầu.
  • Uống đủ nước: Quá trình mang thai là khoảng thời gian mà bạn cần phải chăm sóc cho cả bản thân và bé cưng. Ngoài việc ăn uống đầy đủ, mẹ bầu cũng cần chú ý đến lượng nước mà mình uống mỗi ngày để giữ ẩm cho cơ thể và tránh bị táo bón, đây một vấn đề thường gặp ở nhiều phụ nữ mang thai. những xét nghiệm khi mang thai mẹ bầu cần phải làm đầy đủ.
  • Salad là món ăn rất tốt cho bà bầu bởi thành phần của món ăn này gồm nhiều loại rau xanh như xà lách, rau càng cua, rau mầm, cà rốt, bắp cải, dưa chuột, cà chua. Rau xanh chứa rất nhiều khoáng chất và chất xơ, tốt cho sức khỏe của bạn và sự phát triển của bé.
  • Sữa là một trong những thực phẩm rất quan trọng trong chế độ ăn của bà bầu 5 tháng bởi thức uống này có nhiều canxi, cần thiết cho sự phát triển của xương, răng và cơ bắp. Nhiều người cảm thấy không thoải mái khi uống sữa trong thời gian mang thai. Nếu bạn cũng rơi vào tình huống này, hãy chọn các thực phẩm làm từ sữa để thay thế nhé.
  • Thịt gà là thực phẩm rất tốt cho sức khỏe bà bầu. Nếu thấy chán ăn, bạn có thể ăn một ít thịt gà để bổ sung protein. So với các loại thịt khác, thịt gà sẽ an toàn cho bà bầu hơn.
  • Cá rất giàu protein, tuy nhiên khi dùng cá để chế biến món ăn, bạn cần sơ chế kỹ và nấu chín. Bởi nếu không, cá có thể gây ngộ độc và làm ảnh hưởng đến em bé. Bạn nên tránh ăn các loại cá biển có chứa thủy ngân để tránh gây hại đến sự phát triển của em bé như cá kình, cá thu, cá bơn, cá chỉ vàng, cá ngừ…
  • Các loại ngũ cốc cũng đóng vai trò quan trọng bởi những thực phẩm này chứa nhiều vitamin E và B, rất cần thiết cho sự phát triển bình thường của thai nhi. Ngoài ra, trong ngũ cốc còn có chứa sắt và magie, những dưỡng chất rất cần thiết đối với sự tăng trưởng của trẻ.
  • Các loại đậu như đậu nành, đậu xanh, đậu đen, đậu ngự, đậu Hà Lan… đều rất giàu protein. Nếu mẹ bầu là người thích những món chay, thanh đạm thì không thể không bổ sung thực phẩm này vào thực đơn của mình.

Bà bầu mang thai 5 tháng nên tránh ăn gì?

Tháng thứ 5 của thai kỳ là giai đoạn cực kỳ quan trọng đối với sự phát triển của bé, do đó, bạn cần phải chú ý nhiều đến chế độ ăn của bản thân. Trong thực đơn mỗi ngày, bạn nên tránh tuyệt đối các thực phẩm sau:
  • Trái cây rất tốt cho sức khỏe, nhưng với bà bầu không phải loại trái cây nào cũng tốt. Bà bầu mang thai 5 tháng cần tránh ăn các loại trái cây nhiệt đới như đu đủ sống, dứa, lựu… bởi nếu bạn không “kiềm” được mà ăn quá nhiều các loại trái cây này có thể dẫn đến sảy thai. Ngoài ra, bạn cũng nên tránh tuyệt đối các loại trái cây được được đóng hộp bởi những thực phẩm này thường chứa nhiều chất bảo quản, không tốt cho thai kỳ.
  • Tránh uống nước ngọt. Nước giải khát là thức uống yêu thích của nhiều người, tuy nhiên, đây lại là những thực phẩm rất không tốt cho sức khỏe. Bà bầu uống nhiều nước ngọt có ga sẽ dễ gặp phải các vấn đề tiêu hóa và tăng cân không kiểm soát. Nếu bị thừa cân khi mang thai, bạn sẽ rất dễ gặp phải những biến chứng thai kỳ nguy hiểm. Làm xét nghiệm chọc ối giúp tìm ra những bất thường của thai kỳ. 
  • Thức ăn bày bán sẵn có thể làm cho bạn cảm thấy rất ngon nhưng tốt nhất bạn nên tránh ăn trong giai đoạn này. Bởi những món ăn thường không được chế biến kỹ lưỡng, mất vệ sinh. Pizza và bánh mì kẹp thịt là 2 món ăn mà bà bầu cần tuyệt đối tránh. Dù những món ăn này có ngon đến đâu đi nữa thì bạn cũng nên nghĩ đến sức khỏe của bé trước khi ăn nhé. 
  • Tránh uống trà và cà phê vì những thức uống này chứa rất nhiều caffeine. Bà bầu hấp thụ lượng caffeine vượt mức cho phép có thể nguy hiểm cho cả mẹ và bé.
  • Tuyệt đối không đụng đến rượu và các thức uống có cồn bởi rượu và các thức uống có cồn được xem là thức uống nguy hiểm nhất trong thai kỳ.
  • Tránh ăn các món vặt như bánh quy, khoai tây chiên và kẹo trong thai kỳ bởi những món ăn này không tốt cho cơ thể. Phần lớn những món ăn này đều chứa nhiều đường hóa học và chất béo không lành mạnh, nếu ăn nhiều, bạn sẽ rất dễ bị tăng cân.
  • Tránh ăn trứng sống dù trứng là thực phẩm rất cần thiết trong chế độ ăn của phụ nữ mang thai 5 tháng. Nguyên nhân là do khi ăn trứng sống, bạn sẽ có nguy cơ bị nhiễm khuẩn salmonella rất cao. Bạn chỉ nên ăn trứng đã được nấu chín kỹ, không nên ăn các món trứng luộc lòng đào hay ốp la hơi chín.
  • Tránh ăn thức ăn quá mặn khi mang thai tháng thứ 5 để giảm thiểu nguy cơ tổn thương thận, tăng huyết áp, gây rối loạn đường tiêu hóa sẽ ảnh hưởng lớn đến quá trình phát triển của thai nhi.
  • Một số lời khuyên khi xây dựng chế độ ăn cho mẹ bầu 5 tháng
Thực đơn mỗi ngày của phụ nữ mang thai tháng thứ 5 cần có sự cân bằng hợp lý để đảm bảo cung cấp đủ năng lượng và chất dinh dưỡng cho cơ thể. Tránh ăn một thực phẩm nào đó quá nhiều, kể cả những thực phẩm được xem là tốt cho sức khỏe vì có thể dẫn đến các tác dụng phụ không mong muốn.
Bạn có thể lên sẵn thực đơn, đưa bác sĩ xem và nhờ tư vấn. Bác sĩ sẽ góp ý và điều chỉnh xem bạn nên và không nên ăn gì. Ngoài ra, bạn cũng nên ăn đủ bữa, đúng giờ để tránh cảm giác thèm ăn bất thường. Bạn cũng có thể chuẩn bị thêm những bữa ăn nhẹ, lành mạnh để tránh tình trạng khi đói lại muốn ăn quà vặt.
Tháng thứ 5 là thời điểm mà nhiều cơ quan quan trọng của thai nhi bắt đầu phát triển. Do đó, mẹ bầu hãy cố gắng ăn uống thật đầy đủ để bé cưng phát triển tốt nhất. Dù đó là món bạn không thích nhưng tốt cho sức khỏe thì vẫn nên cố gắng vì bé cưng nhé.
Đọc thêm : siêu âm độ mờ da gáy tuần bao nhiêu ?

Tuesday, May 19, 2020

Cách để giảm sự nóng giận khi mang thai

Cảm giác nóng giận khi mang thai không chỉ khiến tâm trạng của bạn khó chịu mà còn ảnh hưởng đến thai nhi nếu bạn thường xuyên rơi vào tình trạng này. 

Các yếu tố khiến mẹ bầu nóng giận khi mang thai

Có khá nhiều nguyên nhân khiến bà bầu dễ dàng rơi vào tâm trạng “nắng mưa thất thường”, chẳng hạn như:

1. Thay đổi nội tiết tố

Quá trình thay đổi nội tiết tố khi mang thai sẽ tác động đến tâm trạng của bạn, khiến các cơn tức giận dễ dàng bộc phát dù chỉ với lý do đơn giản nhất. Ngoài ra, nếu trước đó có điều gì khiến bạn phiền lòng, cảm giác khó chịu cũng có cơ hội được biểu lộ. Do vậy, nếu cảm thấy khó chịu, hãy hít thở sâu một vài lần trước khi bắt đầu trò chuyện nhé. hội chứng edwards là gì ?

2. Bất bình đẳng giới

Giáo sư xã hội học Barbara Katz Rothman nói rằng phụ nữ phải đối mặt với sự bất bình đẳng và phân biệt đối xử trong khi mang thai. Đối với mẹ bầu, các ông chủ đôi khi gây khó khăn cho việc nghỉ thai sản. Trong một số trường hợp, những ông chồng thậm chí còn không quan tâm đến việc vợ mình đang mang thai và luôn thụ động trong vấn đề giúp đỡ vợ.
Do đó, mẹ bầu trở nên choáng ngợp khi vừa phải hoàn thành tất cả nhiệm vụ hàng ngày vừa có cảm giác mệt mỏi với những thay đổi đang diễn ra bên trong cơ thể. Yếu tố này cũng là nguyên nhân dẫn đến nóng giận khi mang thai.

3. Cảm giác khó chịu, mệt mỏi

Cảm giác khó chịu như buồn nôn, mệt mỏi và đau cơ là tình trạng luôn túc trực hàng ngày ở phụ nữ mang thai. Điều này có thể làm tăng xu hướng mẹ bầu bộc phát cơn tức giận, đặc biệt là khi bạn cảm thấy hầu hết các yêu cầu của mình không được đáp ứng.
Bạn nên thực hiện các biện pháp chủ động để tạo ra một môi trường thoải mái cho chính mình. Ví dụ, thay drap mới để có được giấc ngủ ngon, mua một bộ đồ bầu đẹp để thấy mình vẫn xinh đẹp, ăn những món nhạt nhằm ngăn ngừa buồn nôn…làm những xét nghiệm cần thiết khi mang thai giúp bạn an tâm cho hành trình vượt cạn của mình.

4. Cảm giác sợ hãi

Sự tức giận thường được sử dụng như một lá chắn để vượt qua nỗi sợ hãi. Mang thai cũng khiến mẹ bầu liên tưởng đến những suy nghĩ tiêu cực, chẳng hạn như sợ chuyển dạ sẽ đau, sợ bé yêu mắc phải các dị tật bẩm sinh, sợ không thể lấy lại vóc dáng sau khi sinh, sợ không thể nuôi dạy con tốt…

Nóng giận khi mang thai có ảnh hưởng đến bé không?

Giáo sư về lĩnh vực chăm sóc sức khỏe bà bầu, tiến sĩ Miriam Stoppard, từng viết rằng thai nhi không chỉ cảm nhận được các kích thích từ bên ngoài mà còn trải nghiệm cảm xúc của người mẹ. Nguyên nhân nằm ở việc các cảm giác sẽ kích hoạt cơ thể giải phóng một số chất hóa học vào máu và truyền đến thai nhi thông qua nhau thai chỉ trong vòng vài giây khi người mẹ cảm thấy xúc động.
Tức giận lâu dài có thể gây ra tác động bất lợi ở thai nhi chưa chào đời, chẳng hạn như sinh non (sinh trước 37 tuần), quá trình sinh nở gặp vấn đề hoặc trẻ sơ sinh nhẹ cân. Các nghiên cứu cũng chỉ ra rằng sự căng thẳng được tạo ra trong bụng mẹ có thể ảnh hưởng đến việc định hình thiên hướng tính cách của em bé.
Trẻ được sinh ra khi người mẹ phải trải qua thời gian căng thẳng cao độ, đặc biệt là trong ba tháng đầu tiên, thường nhẹ cân hơn so với bạn cùng lứa. Ngoài ra, tình trạng lo lắng nghiêm trọng trong thai kỳ có thể tăng gấp đôi nguy cơ sinh con mắc các chứng bệnh hiếu động. Nếu cảm thấy dường như nỗi sợ hãi đang bao vây bạn và thường hay tức giận, hãy đến gặp các chuyên gia tâm lý nhé.

Cách “thổi bay” cơn nóng giận khi mang thai

Theo Hiệp hội Tâm lý Hoa Kỳ (APA), có một số biện pháp đơn giản mà mẹ bầu có thể thực hiện để kiểm soát cơn giận của mình, chẳng hạn như:

1. Nghỉ ngơi

Các kỹ thuật thư giãn đơn giản như hít thở sâu và hình ảnh thư giãn rất hữu ích. Các kỹ thuật này cũng được dạy trong các lớp học tiền sản. Bạn có thể thử:
  • Thở sâu từ cơ hoành
  • Luôn nhắc nhở bản thân về việc “giữ bình tĩnh” và “thư giãn” khi bạn hít thở sâu
  • Các bài tập yoga dành cho bà bầu cũng sẽ giúp ích phần nào
Thiền ít nhất mười phút mỗi buổi sáng để có được kết quả tốt nhất. Biện pháp này cũng sẽ điều chỉnh trạng thái tinh thần của mẹ bầu.

2. Thay đổi suy nghĩ

Khi tức giận, bạn có xu hướng nói những điều không cần thiết, thậm chí cũng chẳng liên quan đến tình huống hiện tại. Tất cả điều này sẽ tác động tiêu cực đến mối quan hệ của bạn với mọi người. Do đó, hãy suy nghĩ thấu đáo và chú ý đến âm lượng, cử chỉ khi trò chuyện.

3. Đừng lo lắng nữa

Đây là một trong những nguyên nhân lớn nhất dẫn đến tình trạng tức giận khi mang thai. Càng lo lắng, bạn càng dễ bị kích động, từ đó tạo ra tác động đáng kể đến phản ứng cảm xúc của bạn với những người xung quanh. Do vậy, hãy để những suy nghĩ này được lắng xuống và tận hưởng nhiều hơn.

4. Mơ mộng nhiều hơn


Nghe qua có vẻ hơi “sến súa”, nhưng những mơ mộng tích cực của bạn trong thời gian mang thai giúp nâng cao tâm trạng. Những hình ảnh hạnh phúc khi cả nhà cùng đi du lịch, hành trình theo dõi con yêu lớn lên… sẽ gieo hạt mầm của sự tích cực và vui vẻ vào đầu óc bạn, từ đó mở ra một thai kỳ nhẹ nhàng về mặt tâm lý.

5. Lên kế hoạch

Việc lên kế hoạch trước cho 1 ngày không chỉ tạo ra thói quen tốt mà phần nào còn giúp bạn sẵn sàng chủ động trong nhiều việc. Hãy cố gắng cổ vũ tinh thần mỗi ngày bằng những suy nghĩ tích cực và làm theo các ghi chú được đưa ra.

6. Lối sống lành mạnh

Khi mang thai, bạn nên có chế độ dinh dưỡng hợp lý, chẳng hạn như ưu tiên rau xanh, uống nhiều nước, ăn các loại hạt tốt cho bà bầu, hạn chế hấp thụ quá nhiều caffeine… Bên cạnh đó, hãy cố gắng ngủ đủ giấc và tránh tiếp xúc với khói thuốc lá nhiều nhất có thể.
Ngoài ra, việc tập thể dục đều đặn cũng hỗ trợ mẹ bầu kiểm soát cảm xúc nóng giận khi mang thai. Mặt khác, việc tập thể dục sẽ giúp cơ thể tiết ra nội tiết tố endorphin, khiến tâm trạng và mức năng lượng dần cải thiện hơn, từ đó giảm nhẹ các tình trạng như khó thở, táo bón và đau lưng khi mang thai.
Đọc thêm : siêu âm dị tật thai nhi tuần bao nhiêu ?

Monday, May 18, 2020

Mang thai 3 tháng đầu tăng bao nhiêu cân là đủ

Trong 3 tháng đầu mang thai, thời điểm lý tưởng để đo độ mờ da gáy của thai nhi, cân nặng của người mẹ có thể tăng từ 0,5 – 1,9kg. Tuy nhiên, mỗi bà bầu sẽ có một thể trạng khác nhau, có người sẽ tăng hơn hoặc không tăng cân trong suốt 3 tháng đầu của thai kỳ.
Mang thai là một niềm vui lớn, thế nhưng bên cạnh niềm hạnh phúc khi cảm nhận bé yêu đang dần lớn lên từng ngày trong lòng là những nỗi lo âu lần đầu tiên gặp phải của nhiều bà mẹ. Trong 3 tháng đầu mang thai, việc tăng cân quá nhiều hoặc thậm chí là không tăng cân do ốm nghén là điều hoàn toàn bình thường, mẹ bầu đừng quá lo.
Hãy thư giãn, thả lỏng và xem qua những chia sẻ dưới đây của gentis để có thêm một số thông tin về việc tăng cân 3 tháng đầu thai kỳ nhé.

Mang thai 3 tháng đầu tăng bao nhiêu cân là đủ

Đây là vấn đề được nhiều phụ nữ mang thai nhắc đến trong lần khám thai đầu tiên. Thực tế, việc tăng cân 3 tháng đầu mang thai sẽ không diễn ra quá nhanh, bạn có thể chỉ tăng từ 0,5 đến 1,8kg.
Theo các chuyên gia sản khoa, trong tam cá nguyệt thứ nhất, phần lớn phụ nữ mang thai đều tăng ở mức này và không có sự khác biệt quá lớn, kể cả khi bạn mang thai đôi.
Tuy nhiên, ở tam cá nguyệt thứ 2 và thứ 3, cân nặng của bạn có thể tăng nhanh hơn. Đối với những người có chỉ số BMI trên 25, các bác sĩ khuyên họ nên duy trì mức cân nặng ổn định, tránh tăng cân 3 tháng đầu thai kỳ.
Đừng quá lo lắng nếu bạn không tăng cân trong 3 tháng đầu mang thai
Trái ngược với nhiều người, sẽ có một số phụ nữ không tăng cân hoặc thậm chí là sút cân trong tam cá nguyệt thứ nhất.
Nếu bạn rơi vào tình huống này, đừng quá lo bởi đây là điều khá phổ biến và nguyên nhân chính thường là do chứng ốm nghén gây ra. Thông thường, tình trạng này sẽ giảm bớt khi bạn bước sang tam cá nguyệt thứ hai và tam cá nguyệt thứ ba.
Nếu bị ốm nghén nặng và dẫn đến sút cân, bạn nên trao đổi về điều này với bác sĩ khi đi khám thai. Bởi nếu để lâu, tình trạng này có thể khiến cơ thể bị suy nhược, căng thẳng và thiếu hụt chất dinh dưỡng gây ảnh hưởng xấu đến mẹ và bé. Tỷ lệ bà bầu gặp phải chứng ốm nghén nặng là 3/10. hội chứng down là gì ?

Tăng cân quá nhanh khi mang thai 3 tháng đầu có thể dẫn đến điều gì?

Việc tăng cân 3 tháng đầu thai kỳ là điều bình thường vì lúc này, bạn sẽ phải ăn nhiều hơn nhằm đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng cho cả bạn và bé.
Tuy nhiên, điều này không đồng nghĩa với việc bạn phải cố ăn thật nhiều, quan trọng nhất là bạn phải nhận thức được cân nặng của bản thân và duy trì mức cân nặng theo khuyến nghị của bác sĩ. Nếu tăng cân quá nhanh, bạn và bé có thể đối mặt với những nguy cơ sau:
  • Thai nhi quá lớn khiến bạn khó sinh thường. Lúc này, bác sĩ phải can thiệp bằng cách sinh mổ
  • Mắc bệnh tiểu đường thai kỳ. Mẹ bầu tăng cân quá nhiều, đặc biệt là vào đầu thai kỳ, có thể là dấu hiệu sớm của bệnh tiểu đường thai kỳ. Nếu rơi vào tình huống này, bác sĩ sẽ kiểm tra glucose cho bạn trong thời gian từ tuần 27 đến tuần 29
  • Tiền sản giật
  • Tim mạch
  • Béo phì
  • Ảnh hưởng đến việc giảm cân sau sinh.

Bà bầu nên bổ sung thêm bao nhiêu calo trong 3 tháng đầu?

Tam cá nguyệt đầu tiên không phải là thời điểm để mẹ bầu nạp thật nhiều năng lượng cho cơ thể. Trên thực tế, trừ khi bác sĩ yêu cầu, để tránh tăng cân 3 tháng đầu thai kỳ quá nhiều, bạn vẫn nên duy trì số lượng các bữa ăn giống như trước khi thụ thai.
Tuy nhiên, khi thời gian mang thai tăng, bạn sẽ cần bổ sung thêm lượng calo mỗi ngày cho cơ thể. Các chuyên gia khuyên mỗi ngày bà bầu nên cung cấp cho cơ thể từ 2.200 đến 2.900 calo, tùy thuộc vào chỉ số BMI trước khi mang thai. Cụ thể:
  • Tam cá nguyệt thứ nhất: Không cần thêm calo
  • Tam cá nguyệt thứ hai: Cần thêm 340 calo mỗi ngày
  • Tam cá nguyệt thứ ba: Cần thêm 450 calo mỗi ngày.

Chế độ ăn và tập luyện cho mẹ bầu khi mang thai 3 tháng đầu

Duy trì một chế độ ăn giàu dinh dưỡng và một chế độ tập luyện khoa học là lời khuyên bạn thường được nghe nhiều nhất khi đi khám thai.
Tuy nhiên, bạn không cần quá quan trọng hóa vấn đề, hãy tiếp tục làm các công việc bạn đang làm trước khi mang thai miễn là các hoạt động này không quá nguy hiểm. Bạn có thể vận động nhẹ nhàng mỗi ngày trong 3 tháng đầu (ít nhất 150 phút mỗi tuần) bằng những cách sau:
  • Đi dạo
  • Bơi lội
  • Chạy bộ
  • Đi xe đạp
  • Tập yoga
Về chế độ dinh dưỡng, bạn nên xây dựng thực đơn cân bằng, đủ chất. Trong bữa ăn nên đảm bảo đầy đủ các nhóm dưỡng chất như: đạm, đường, mỡ, vitamin. Trong mỗi nhóm chất thì cũng cần thay đổi liên tục để đảm bảo độ hấp dẫn của món ăn. Cụ thể, trong thực đơn của bạn nên bao gồm các loại thực phẩm sau:
  • Các loại ngũ cốc
  • Trái cây
  • Rau
  • Thịt nạc
  • Các sản phẩm từ sữa ít béo như sữa và sữa chua
  • Các loại đậu, hạt tốt cho bà bầu…
Vì cơ thể của bạn không cần nhiều calo trong ba tháng đầu mang thai nên việc ăn uống vẫn duy trì bình thường, bạn nên ăn những thực phẩm bổ dưỡng, tốt cho sức khỏe.

Tăng cân khi mang thai thế nào là bình thường?

Không có lần mang thai nào là giống nhau, tuy nhiên cũng có một số nguyên tắc chung cần tuân thủ khi nói đến việc tăng cân trong cả ba tam cá nguyệt.
Trong suốt 9 tháng của thai kỳ, bạn có thể tăng từ 5–18kg. Những người bị thừa cân, béo phì sẽ tăng ít hơn, trong khi những người thiếu cân sẽ cần tăng nhiều hơn. Cụ thể:
  • BMI dưới 18,5: Tăng từ 12–18kg
  • BMI từ 18,5 – 24,9: Tăng từ 11–15kg
  • BMI từ 25 – 29,9: Tăng từ 7–11kg
  • BMI từ 30 trở lên: Tăng từ 5–9kg.
Đối với trường hợp mang thai đôi, bạn có thể tăng từ 16–25kg. Theo khảo sát, có khoảng 21% mẹ bầu tăng ít hơn số liệu kể trên và khoảng 47% tăng nhiều hơn.
Trên đây là một số thông tin cơ bản về việc tăng cân 3 tháng đầu mang thai. Nếu bạn còn có băn khoăn, thắc mắc, tốt nhất bạn vẫn nên trao đổi với bác sĩ sản khoa ở mỗi lần khám thai định kỳ để có lời giải đáp cụ thể.
Đọc thêm : dấu hiệu ung thư cổ tử cung hay gặp !